Characters remaining: 500/500
Translation

tội

Academic
Friendly

Từ "tội" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết dụ để bạn dễ hiểu hơn.

1. Nghĩa đầu tiên: Điều làm trái với pháp luật

Tội có thể hiểu những hành vi vi phạm pháp luật. dụ: - Tội tham ô: hành vi chiếm đoạt tiền bạc hoặc tài sản của nhà nước hoặc tổ chức. - Tội trộm cắp: hành vi lấy cắp tài sản của người khác không sự đồng ý.

2. Nghĩa thứ hai: Lỗi lầm

Tội cũng có thể được dùng để chỉ những lỗi lầm, đặc biệt khi ta cảm thấy trách nhiệm hoặc cảm thấy xấu hổ về điều đó. dụ: - tội với bạn: Nghĩa là mình đã làm điều đó sai trái khiến bạn buồn lòng. - Tôi cảm thấy tội lỗi đã không giúp đỡ bạn: Nghĩa là cảm thấy hối tiếc không hỗ trợ ai đó khi họ cần.

3. Nghĩa thứ ba: Điều trái với lời răn của tôn giáo

Từ tội còn dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, khi nói về những hành động không đúng mực theo quy định của tôn giáo. dụ: - Xưng tội: hành động thú nhận những lỗi lầm của mình với một người thẩm quyền trong tôn giáo, như một linh mục.

4. Nghĩa thứ tư: Đáng thương

Trong một số ngữ cảnh, "tội" được dùng để thể hiện sự thông cảm hoặc cảm thấy đáng thương cho người khác. dụ: - Tội quá!: Khi bạn thấy ai đó gặp khó khăn, như "Sắp đi thi ốm, tội quá!"

Các biến thể của từ "tội"
  • Tội phạm: những người vi phạm pháp luật, thường được dùng trong ngữ cảnh hình sự.
  • Tội lỗi: những hành động sai trái, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Lỗi: Có thể dùng để chỉ những sai lầm, nhưng không nhất thiết phải hành vi vi phạm pháp luật.
  • Tội ác: Thường chỉ những hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng hơn, có thể gây hại cho người khác.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hay văn nói trang trọng, bạn có thể sử dụng từ "tội" theo cách để thể hiện sự đồng cảm: "Tôi thấy tội cho những người phải sống trong hoàn cảnh khó khăn."
  • Trong pháp luật, khi nói về các vụ án, người ta thường nói đến "tội danh" để chỉ các hành vi vi phạm cụ thể.
Kết luận

Từ "tội" trong tiếng Việt nhiều nghĩa sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau, từ pháp luật, tình bạn cho đến tôn giáo cảm thông.

  1. d. 1. Điều làm trái với pháp luật : Tội tham ô. 2. Lỗi lầm : tội với bạn. 3. Điều trái với lời răn của tôn giáo : Xưng tội.
  2. t. Đáng thương : Sắp đi thi ốm, tội quá !

Comments and discussion on the word "tội"