Từ "tổ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "tổ", cùng với ví dụ và các từ liên quan.
1. Nghĩa đầu tiên: Tổ trong tự nhiên
Định nghĩa: "Tổ" thường được hiểu là nơi ở, nơi đẻ trứng hoặc nuôi con của một số loài động vật như chim, ong, kiến.
Ví dụ:
Tổ chim: Là nơi chim làm để đẻ trứng và nuôi con.
Ong vỡ tổ: Khi tổ ong bị hỏng, ong sẽ không còn nơi để ở.
Câu thành ngữ: "Kiến tha lâu cũng đầy tổ" nghĩa là sự kiên trì và nỗ lực sẽ mang lại thành quả.
2. Nghĩa thứ hai: Tổ trong tổ chức
3. Nghĩa thứ ba: Tổ trong dòng họ hoặc nghề nghiệp
4. Nghĩa thứ tư: Sử dụng nhấn mạnh
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Tổ tiên: Khái niệm chỉ tổ chức và nguồn gốc của một dòng họ.
Tổ chức: Nhóm hoặc hệ thống có cấu trúc để thực hiện một công việc nào đó.
Nguyên tổ: Chỉ người đầu tiên sáng lập ra một nghề hay một lĩnh vực.
Lưu ý
Khi sử dụng từ "tổ", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa mà người nói hoặc người viết muốn truyền đạt.