Từ "tối" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số định nghĩa và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Định nghĩa
Tối (danh từ): Là thời điểm trong ngày khi mặt trời đã lặn. Thường chỉ khoảng thời gian từ chiều tối cho đến đêm.
Tối (tính từ): Có nghĩa là thiếu ánh sáng, không có ánh sáng hoặc ánh sáng rất yếu.
Tối (tính từ): Cũng có thể chỉ sự kém thông minh, hiểu biết hạn chế.
2. Ví dụ sử dụng
"Tối nay, mình đi xem phim nhé."
"Lúc tối, trời rất đẹp với những ánh sao."
"Phòng này tối quá, chúng ta cần bật đèn lên."
"Tối lửa tắt đèn" - câu này có nghĩa là trong lúc khó khăn, nếu không có sự giúp đỡ thì sẽ càng khó khăn hơn.
"Nó học tối lắm, không hiểu bài giảng."
"Đừng chê bai người khác, có khi họ chỉ học tối thôi."
3. Các cách sử dụng nâng cao
4. Biến thể và từ gần giống
Biến thể: Có thể dùng từ "tối" trong các hình thức khác nhau như "buổi tối" (thời gian vào buổi tối) hoặc "tối tăm" (tình trạng không có ánh sáng).
Từ gần giống: Từ "tối" có thể được so sánh với các từ như "sáng" (ngược nghĩa) và "mờ" (thiếu ánh sáng nhưng không hoàn toàn tối).
5. Từ đồng nghĩa và liên quan
Từ đồng nghĩa: "tối" (thiếu ánh sáng) có thể đồng nghĩa với từ "mờ" hoặc "u ám".
Từ liên quan: "ban đêm", "bóng tối", "tối tăm".
Kết luận
Như vậy, từ "tối" có nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Việt. Bạn có thể thấy từ này không chỉ liên quan đến thời gian mà còn thể hiện trạng thái ánh sáng và trí tuệ.