Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tố

Academic
Friendly

Từ "tố" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu có thể được hiểu như sau:

dụ sử dụng:
  • Sử dụng cơ bản:

    • "Anh cứ tố, chứ làm quả bi bằng cái thúng cái."
  • Tố khổ:

    • "Tố địa chủ"
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tố cáo": một biến thể của "tố", có nghĩa là chính thức thông báo, vạch trần hành vi sai trái của một người hay tổ chức nào đó.

    • dụ: " ấy đã tố cáo hành vi tham nhũng của một quan chức."
  • "Tố giác": Cũng một biến thể, có nghĩabáo choquan chức năng biết về một hành vi phạm pháp.

    • dụ: "Người dân đã tố giác kẻ gian ăn trộm cho công an."
Phân biệt các biến thể:
  • Tố: Nói về việc chỉ trích hoặc phê phán.
  • Tố cáo: Nói về việc báo cáo hành vi sai trái một cách chính thức.
  • Tố giác: Nói về việc báo cáo hành vi phạm pháp choquan chức năng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phê phán: Cũng có nghĩachỉ trích nhưng không nhất thiết phải sự chính thức như "tố".
  • Vạch trần: Nghĩa là làm sự thật, chỉ ra những điều sai trái.
  • Kêu ca: Có thể hiểu than phiền, nhưng thường mang tính cá nhân hơn.
Kết luận:

Từ "tố" một từ đa nghĩa nhiều cách sử dụng trong tiếng Việt. không chỉ đơn thuần việc chỉ trích còn có thể mang tính chất chính thức khi nói đến việc báo cáo hành vi sai trái.

  1. đg. 1. Nói quá lên (thtục): Anh cứ tố, chứ làm quả bi bằng cái thúng cái. 2. "Tố khổ" nói tắt: Tố địa chủ.

Comments and discussion on the word "tố"