Từ "tỏi" trong tiếng Việt có nghĩa chính là một loại thực phẩm, cụ thể là loài cây thuộc họ hành tỏi. Củ tỏi có hình dạng tròn, bên trong chia thành nhiều múi (khía) và có mùi hăng, rất đặc trưng. Tỏi thường được sử dụng trong nấu ăn như một gia vị để tăng thêm hương vị cho món ăn.
Ví dụ sử dụng từ "tỏi":
"Người ta thường dùng tỏi để làm tăng sức đề kháng cho cơ thể." (Tỏi không chỉ là gia vị mà còn có lợi cho sức khỏe.)
"Trong y học cổ truyền, tỏi được coi là một vị thuốc quý." (Tỏi có nhiều công dụng trong việc chữa bệnh.)
Các biến thể của từ:
Tỏi đen: Là tỏi đã được lên men, có màu đen, vị ngọt và được cho là có nhiều lợi ích sức khỏe hơn tỏi thường.
Tỏi tây: Là loại tỏi có kích thước lớn hơn và thường được dùng trong ẩm thực phương Tây.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Một số nghĩa khác của từ "tỏi":
Trong ngữ cảnh không liên quan đến thực phẩm, "tỏi" có thể được sử dụng trong một số câu thành ngữ hoặc cách nói như "tỏi cả rồi", mang nghĩa chỉ trích hoặc nói về những người không đáng tin cậy, lưu manh.
Kết luận:
Từ "tỏi" không chỉ đơn giản là một loại gia vị trong ẩm thực mà còn có nhiều công dụng khác trong sức khỏe và có những biến thể đặc biệt.