Characters remaining: 500/500
Translation

tạng

Academic
Friendly

Từ "tạng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây mình sẽ giải thích chi tiết cho bạn.

1. Định nghĩa
  • Tạng (danh từ): Trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học, "tạng" thường được dùng để chỉ cácquan trong cơ thể con người hoặc động vật, dụ như tim, gan, phổi, thận, v.v. Khi nói đến "lục phủ ngũ tạng", chúng ta đang đề cập đến sáu loại cơ quan năm loại tạng trong cơ thể con người.

  • Tạng (tính từ): Từ này còn được dùng để chỉ tính chất hoặc trạng thái của cơ thể mỗi người. dụ, "tạng người khoẻ" có nghĩacơ thể khỏe mạnh, còn "người tạng gầy" có nghĩangười thân hình gầy gò.

  • Tạng (danh từ - nghĩa bóng): Ngoài ra, "tạng" cũng có thể chỉ sở trường hoặc sở thích riêng của mỗi người, như trong câu "mỗi người viết văn đều cái tạng riêng của mình", nghĩa là mỗi người phong cách viết khác nhau, cái "tạng" riêng biệt của họ.

2. dụ sử dụng
  • Sử dụng trong y học:

    • "Tim một trong những tạng quan trọng nhất trong cơ thể con người."
    • "Lục phủ ngũ tạng bao gồm gan, thận, tim, phổi, dạ dày ruột."
  • Sử dụng khi mô tả cơ thể:

    • " ấy tạng người rất khỏe mạnh, có thể chạy bộ hàng km không thấy mệt."
    • "Anh ấy người tạng gầy, nhưng lại rất nhanh nhẹn."
  • Sử dụng trong sở thích, năng khiếu:

    • "Mỗi người đều tạng nghệ thuật riêng, người thích vẽ, người thích viết."
    • "Tạng của ấy âm nhạc, ấy chơi piano rất giỏi."
3. Phân biệt các biến thể
  • Tạng: Thường chỉ cơ thể cơ quan.
  • Tạng người: Chỉ thể trạng hình dáng của cơ thể.
  • Cái tạng riêng: Chỉ sở trường, sở thích cá nhân.
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Cơ quan: Cũng chỉ đến các bộ phận trong cơ thể nhưng không nhấn mạnh đến tính chất hoặc trạng thái như "tạng".
  • Phong cách: Có thể coi từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh sở thích hoặc năng khiếu.
5. Lưu ý

Khi sử dụng từ "tạng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn diễn đạt. dụ, trong y học, "tạng" có nghĩacơ quan, trong khikhía cạnh nghệ thuật, lại có nghĩaphong cách cá nhân.

  1. d. 1 (id.). x. lục phủ ngũ tạng. 2 Tính chất cơ thể của mỗi người. Tạng người khoẻ. Người tạng gầy. 3 (kng.). Sở trường, sở thích riêng của mỗi người (nói tổng quát). Mỗi người viết văn đều cái tạng riêng của mình.

Comments and discussion on the word "tạng"