Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

túa

Academic
Friendly

Từ "túa" trong tiếng Việt hai nghĩa chính người học có thể dễ dàng hiểu áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Nghĩa 1: Chảy ra, tuôn tràn ra

Trong nghĩa này, "túa" mô tả hành động khi một chất lỏng hay một thứ đó chảy ra ngoài một cách mạnh mẽ hoặc không kiểm soát.

Nghĩa 2: Kéo nhau ra đến nơi nào đó cùng một lúc rất đông, không trật tự

Nghĩa này thường dùng để chỉ một đám đông người di chuyển ra ngoài một cách ồ ạt, không tổ chức.

Các biến thể từ liên quan
  • Túas: Từ "túas" biến thể của "túa", thường dùng trong ngữ cảnh dân dã hoặc không chính thức.
  • Túm tụm: Một từ gần nghĩa với "túa" trong nghĩa thứ hai, chỉ việc tập trung đông đúc lại với nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Chảy: Có thể dùng thay thế cho "túa" trong nghĩa 1, nhưng "chảy" thường chỉ một hành động đơn giản hơn không mang sắc thái mạnh mẽ như "túa".
  • Tràn: Cũng có thể sử dụng trong nghĩa chảy ra, nhưng thường dùng khi nhiều hơn một lượng chất lỏng.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "túa" để mô tả cảm xúc hoặc tình huống. dụ: - "Khi nghe tin vui, niềm hạnh phúc túa ra trong lòng tôi." (Cảm giác vui vẻ tràn ngập trong lòng.)

Kết luận

Từ "túa" một từ nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày, từ mô tả hành động chảy ra đến việc diễn tả sự đông đúc của đám đông.

  1. đg. 1 Chảy ra, tuôn tràn ra. Chiếc thùng bị thủng nước túa ra ngoài. Mồ hôi túa ra ướt đẫm vai áo. 2 (kng.). Kéo nhau ra đến nơi nào đó cùng một lúc rất đông, không trật tự. Người túa ra đường đông nghịt.

Comments and discussion on the word "túa"