Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tuile
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ngói
    • Toiture de tuiles
      mái ngói
    • Tuile cornière
      ngói bò
    • Tuile creuse
      ngói lòng máng
    • Tuile à crochet
      ngói móc
    • Tuile nervurée
      ngói có gờ
    • Tuile plate
      ngói phẳng
  • (nghĩa bóng, thân mật) tai họa bất ngờ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tấm nén lông dạ
Related search result for "tuile"
Comments and discussion on the word "tuile"