Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
taule
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thông tục) phòng, phòng khách sạn
    • Louer une taule
      thuê một phòng
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) nhà tù, nhà loa
    • Aller en taule
      đi tù
Related search result for "taule"
Comments and discussion on the word "taule"