Characters remaining: 500/500
Translation

thalle

Academic
Friendly

Từ "thalle" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. thường chỉ phần tản của một số loại cây, đặc biệtcác loại tảo nấm.

Định nghĩa:

Thalle (danh từ giống đực) - trong thực vật học, là cấu trúc cơ thể của một số loại thực vật không phân hóa rõ ràng như cây hoa hoặc cây thân gỗ. Thalle có thểdạng tản phẳng hoặc không hình dạng rõ ràng, thường thấytảo, nấm hoặc rêu.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le cours de botanique, nous avons étudié le thalle des algues.

    • Trong khóa học thực vật học, chúng tôi đã nghiên cứu về thalle của tảo.
  2. Le thalle des lichens est souvent composé de plusieurs couches.

    • Thalle của địa y thường được cấu tạo từ nhiều lớp khác nhau.
Các biến thể từ gần giống:
  • Thallus: Một dạng khác của từ "thalle" trong tiếng Latinh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học kỹ thuật.
  • Tán: Một từ tương tự trong tiếng Việt, cũng mô tả một phần của thực vật nhưng thường không dùng để chỉ các loại thực vật không phân hóa.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các nghiên cứu sinh học, từ "thalle" có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm sinh học hoặc sinh thái của một loài cụ thể. Ví dụ, bạn có thể nói về cách thalle giúp cây thích nghi với môi trường sống của .

Từ đồng nghĩa:
  • Épiderme (bề mặt): Trong một số ngữ cảnh, "épiderme" có thể chỉ đến bề mặt của một thực thể thực vật, mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa với "thalle".
Phương ngữ cụm từ liên quan:

Hiện tại không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ nổi bật liên quan đến từ "thalle" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ này trong các văn bản khoa học, đặc biệttrong lĩnh vực sinh học thực vật học.

Kết luận:

Tóm lại, "thalle" là một thuật ngữ quan trọng trong thực vật học thường được sử dụng để mô tả cấu trúc của một số loại thực vật đơn giản.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) tản

Similar Spellings

Words Containing "thalle"

Comments and discussion on the word "thalle"