French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- sẵn sàng
- Voilà votre besogne taillé
việc của anh đã sẵn sàng
- có đủ sức, có đủ khả năng
- Il n'est pas taillé pour cela
anh ta không đủ khả năng làm việc đó
- có thân hình
- Homme bien taillé
người có thân hình đẹp
- Taillé en Hercule
có thân hình to lớn như hộ pháp
- cắt, gọt, đẽo
- Ongles bien taillés
móng tay gọt khéo