Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trốc

Academic
Friendly

Từ "trốc" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng để chỉ vị tríphía trên hoặc để miêu tả hành động lật lên một cái đó. Dưới đây giải thích chi tiết một số dụ sử dụng từ "trốc".

1. Nghĩa 1: Vị tríphía trên
  • Định nghĩa: "Trốc" có thể hiểu "trên" hoặc "phía trên". Trong ngữ cảnh này, từ này thường được dùng để chỉ một vị trí cao hơn so với một điểm nào đó.

  • dụ:

    • "Cái bàn này một cái đèn trốc." (Cái đèntrên bàn.)
    • "Trên trốc của ngôi nhà một cái ống khói." (Ống khói nằmvị trí cao nhất của ngôi nhà.)
2. Nghĩa 2: Hành động lật lên
  • Định nghĩa: "Trốc" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động lật một vật đó lên, thường theo từng mảng hoặc từng phần.

  • dụ:

    • "Bão trốc mái nhà." (Bão đã làm lật mái nhà lên từng mảng.)
    • "Chúng tôi phải trốc từng lớp để tìm kiếm đồ vật." (Lật từng lớp lên để tìm đồ vật.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "trốc" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa phong phú hơn. dụ:
    • "Ăn trên ngồi trốc" có nghĩaăn uốngvị trí cao hơn hoặc sự thượng tôn.
    • "Chỉ trốc" có thể được hiểu chỉ vị trítrên cùng hoặc cái đó nổi bật hơn.
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ "trên" có thể được coi từ gần nghĩa, cũng chỉ vị tríphía trên.
  • Từ "lật" liên quan đến nghĩa lật lên của "trốc".
5. Biến thể của từ
  • "Trốc" không nhiều biến thể khác nhau trong cách viết, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau.
  1. d. Đầu, phía trên: Trên trốc; Ăn trên ngồi trốc.
  2. đg. Lật lên từng mảng: Bão trốc mái nhà.

Comments and discussion on the word "trốc"