Characters remaining: 500/500
Translation

trôner

Academic
Friendly

Từ "trôner" trong tiếng Phápmột động từ nội động, có nghĩa chính là "chễm chệ", "ngự trị" hoặc "đứng nổi bật". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một vật, một người hoặc một thứ đóvị trí nổi bật, thu hút sự chú ý trong không gian nhất định.

Giải thích ví dụ sử dụng:
  1. Chễm chệ trong không gian:

    • Ví dụ: Le bouquet de fleurs trône sur la cheminée. ( hoa chễm chệ trên sưởi.)
    • Trong ví dụ này, "trôner" thể hiện hình ảnh một hoa nổi bật thu hút mọi ánh nhìn.
  2. Chỉ vị trí của một người hoặc vật:

    • Ví dụ: Le roi trône sur son trône avec majesté. (Vị vua ngự trị trên ngai vàng của mình một cách uy nghi.)
    • đây, "trôner" được dùng để chỉ vị vua đang ngồi trên ngai vàng, thể hiện quyền lực sự tôn trọng.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trôner" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh bóng bẩy hơn, như khi nói về một tác phẩm nghệ thuật hoặc một đồ vật quý giá.
    • Ví dụ: Cette œuvre d'art trône dans le musée. (Tác phẩm nghệ thuật này chễm chệ trong bảo tàng.)
Biến thể của từ:
  • Trône (danh từ): ngai vàng, vị trí ngự trị.
    • Ví dụ: Le trône du roi est fait d'or. (Ngai vàng của vị vua được làm bằng vàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dominer: có nghĩa là "thống trị" hoặc "chiếm ưu thế".
  • Surplomber: có nghĩa là "nổi bật" hoặc "vượt lên trên".
  • Régner: có nghĩa là "trị vì", thường dùng trong ngữ cảnh về quyền lực.
Idioms cụm động từ:
  • Trôner sur le marché: có thể hiểu là "ngự trị trên thị trường", chỉ sự thống trị của một sản phẩm hoặc thương hiệu nào đó trong lĩnh vực cụ thể.
  • Trôner dans l'esprit des gens: có nghĩa là "ngự trị trong tâm trí mọi người", thường dùng để chỉ một ý tưởng, hình ảnh hay một nhân vật nổi bật trong văn hóa.
Kết luận:

Từ "trôner" không chỉ đơn thuần là "chễm chệ", mà còn mang đến nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

nội động từ
  1. chễm chệ
    • Trôner dans un fauteuil
      chễm chệ trên ghế bành
    • Bouquet qui trône sur la cheminée
      hoa chễm chệ trên sưởi
  2. (từ , nghĩa ) trị vì

Words Containing "trôner"

Comments and discussion on the word "trôner"