Characters remaining: 500/500
Translation

traîneur

Academic
Friendly

Từ "traîneur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số cách giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa nghĩa chính:
  • Traîneur (người kéo, người dìu dắt):
    • Có thể chỉ người kéo một chiếc xe hoặc một vật nặng nào đó. Ví dụ:
    • Cũng có thể dùng để chỉ những người đi chậm hơn so với những người khác, hoặc những người lười biếng, tụt lại phía sau.
2. Biến thể cách sử dụng:
  • Traîner: Động từ tương ứng có nghĩakéo, lôi kéo hoặc đi lang thang.

    • Ví dụ: Je traîne dans le parc. (Tôi đi lang thang trong công viên.)
  • Traîne: Danh từ này có thể dùng để chỉ phần lết của một chiếc váy hoặc áo.

    • Ví dụ: La traîne de sa robe était magnifique. (Phần lết của chiếc váy của ấy thật tuyệt vời.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Traineau: Có nghĩaxe trượt tuyết hay xe trượt.
  • Tireur: Nghĩangười kéo hoặc người bắn (trong thể thao).
  • Lent: Có nghĩachậm, không nhanh.
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "traîneur" có thể chỉ một người không mục tiêu cụ thể, hoặc một người thường xuyên trì hoãn công việc.
    • Ví dụ: Il est toujours un traîneur au travail. (Anh ấy luônngười lề mề trong công việc.)
5. Idioms cụm từ liên quan:
  • Traîner les pieds: Nghĩađi chậm chạp, lề mề.

    • Ví dụ: Il traîne les pieds parce qu'il ne veut pas aller à l'école. (Anh ấy đi chậm chạp không muốn đến trường.)
  • Être un traîneur: Có thể hiểungười khôngý chí, thường xuyên trì hoãn.

    • Ví dụ: Elle est un traîneur, elle n'aime pas se dépêcher. ( ấyngười lề mề, không thích vội vàng.)
6. Kết luận:

Từ "traîneur" có thể mang nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn có thể hiểu được ý nghĩa cụ thể của từ này.

danh từ giống đực
  1. người kéo
    • Traîneur de chariot
      người kéo xe chở đồ
    • Traîneur de rues
      người lang thang ngoài phố
  2. người đi chậm, người tụt lại sau những người khác
    • traîneur de sabre
      xem sabre

Words Containing "traîneur"

Comments and discussion on the word "traîneur"