Characters remaining: 500/500
Translation

détrôner

Academic
Friendly

Từ "détrôner" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. "Détrôner" có nghĩa chính là "truất ngôi" hoặc "phế vị", tức là làm cho ai đó không còn giữ vị trí đứng đầu hoặc không còn được công nhận. Từ này có thể được sử dụng theo nghĩa đen (như trong trường hợp của một vị vua hay một người lãnh đạo) nghĩa bóng (như trong trường hợp của một sản phẩm, xu hướng hay một phong cách).

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen:

    • Trong ngữ cảnh này, "détrôner" thường được sử dụng để chỉ việc lật đổ một người đang nắm quyền, ví dụ như một vị vua bị phế truất.
    • Ví dụ: "Le roi a été détrôné par un coup d'État." (Vị vua đã bị phế truất bởi một cuộc đảo chính.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "Détrôner" cũng có thể được dùng để nói về việc một sản phẩm, một xu hướng hay một phong cách bị thay thế hoặc mất vị thế so với một sản phẩm, xu hướng hay phong cách khác.
    • Ví dụ: "Cette nouvelle technologie pourrait détrôner les anciennes méthodes." (Công nghệ mới này có thể làm cho các phương pháp mất vị thế.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội, bạn có thể nói về việc một nghệ sĩ, một thương hiệu hoặc một phong cách thời trang bị thay thế bởi một cái mới:
    • Ví dụ: "Cette tendance a été détrônée par un style plus moderne." (Xu hướng này đã bị một phong cách hiện đại hơn thay thế.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Détrônement (danh từ): Hành động hoặc quá trình truất ngôi.

    • Ví dụ: "Le détrônement du roi a provoqué beaucoup de troubles." (Việc phế truất vị vua đã gây ra nhiều rắc rối.)
  • Détrôner quelqu'un: Làm ai đó mất vị trí, không chỉ về quyền lực mà còn về vị trí trong lòng công chúng.

    • Ví dụ: "Ce film a réussi à détrôner le précédent en termes de box-office." (Bộ phim này đã thành công trong việc làm cho bộ phim trước đó mất vị trí về doanh thu phòng .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Renverser: Có nghĩalật đổ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hơn.
  • Évincer: Có nghĩaloại bỏ hoặc tước quyền, thường được dùng trong ngữ cảnh cạnh tranh.
Idioms Phrased Verb:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "détrôner." Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành những câu nói thú vị hơn.

Tóm lại:

"Détrôner" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị đến văn hóa.

ngoại động từ
  1. truất ngôi, phế vị
  2. (nghĩa bóng) làm mất ưu thế, truất bỏ
    • Détrôner une mode
      làm cho một thời trang mất ưu thế

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "détrôner"