Characters remaining: 500/500
Translation

trompe

Academic
Friendly

Từ "trompe" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa ý nghĩa
  1. Danh từ giống cái - Còi, tù và:

    • "Trompe" thường được sử dụng để chỉ một loại nhạc cụ, như còi hay tù và. Ví dụ:
  2. Vòi:

    • "Trompe" cũng có thể chỉ một bộ phận cơ thể hoặc cấu trúc giống như vòi.
    • trompe d'éléphant: vòi voi.
    • trompe du papillon: vòi bướm.
    • trompe utérine: vòi tử cung.
  3. (Kiến trúc) Tay đỡ (kỹ thuật):

    • Trong lĩnh vực kiến trúc, "trompe" có thể chỉ một bộ phận dùng để hỗ trợ hoặc đỡ cho một cấu trúc.
    • Exemple: Les trompes permettent de soutenir la coupole. (Các tay đỡ giúp nâng đỡ mái vòm.)
  4. Bơm:

    • trompe à vide: bơm chân không.
  5. Âm thanh ầm ĩ:

    • à son de trompe: tuyên bố ầm ĩ.
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Trompette" (kèn trumpet) là một loại nhạc cụ khác, thường được sử dụng trong dàn nhạc.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Với "trompe" trong ý nghĩa còi, có thể dùng "cor" (kèn).
    • Với "trompe" trong ý nghĩa vòi, từ đồng nghĩa có thể là "tube".
Cách sử dụng nâng cao thành ngữ
  • Thành ngữ:

    • "Tromper quelqu'un" nghĩalừa dối ai đó. Ví dụ:
  • Phrasal verb:

    • Trong tiếng Pháp, không phrased verb giống như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể thấy "tromper" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như "tromper les attentes" (làm thất vọng sự kỳ vọng).
Kết luận

Tóm lại, từ "trompe" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp, từ nhạc cụ cho đến các bộ phận cơ thể hay các khái niệm kỹ thuật.

danh từ giống cái
  1. còi, tù và
    • Trompe de chasse
      tù và săn
    • trompe d'éléphant
      vòi voi
    • Trompe du papillon
      vòi bướm
    • Trompe utérine
      vòi tử cung
  2. (kiến trúc) tay đỡ
  3. (kỹ thuật) bơm
    • Trompe à vide
      bơm chân không
    • à son de trompe
      (tuyên bố) ầm ĩ

Comments and discussion on the word "trompe"