Characters remaining: 500/500
Translation

trompe-la-mort

Academic
Friendly

Từ "trompe-la-mort" trong tiếng Phápmột danh từ không đổi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật. Nghĩa của cụm từ này là "người thoát sổ đoạn trường", tức là người đã thoát khỏi một tình huống nguy hiểm, có thểsống sót sau một tai nạn, bệnh tật hay bất kỳ tình huống nào có thể gây ra cái chết.

Cách sử dụng từ "trompe-la-mort":
  1. Sử dụng thông thường:

    • Ví dụ: Il a eu un grave accident de voiture, mais il est encore en vie. C'est un vrai trompe-la-mort !
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: Dans les films d'action, le héros est souvent un trompe-la-mort, échappant à la mort à plusieurs reprises.
Phân biệt các biến thể cách sử dụng khác:
  • Biến thể: "trompe-la-mort" không biến thể theo số (số ít, số nhiều) danh từ không đổi. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các từ khác để mô tả những người khả năng sống sót trong các tình huống nguy hiểm, như "survivant" (người sống sót).

  • Từ gần giống:

    • "survivant" (người sống sót): Thường chỉ người đã sống sót sau một thảm họa hoặc một tình huống nguy hiểm.
    • "malchanceux" (người xui xẻo): Thường chỉ những người gặp phải những tình huống khó khăn, nhưng không nhất thiết phải sống sót.
Từ đồng nghĩa idioms:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "rescapé" (người sống sót): dùng trong ngữ cảnh tương tự với nghĩangười đã thoát khỏi nguy hiểm.
  • Idioms:

    • "tirer son épingle du jeu" (lấy ra viên kim cương từ trò chơi): Nghĩathoát khỏi một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm một cách khéo léo.
Cách diễn đạt khác:
  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp không nhiều phrasal verb như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ để diễn tả sự thoát khỏi cái chết, như "s'en sortir" (thoát ra, vượt qua).
Kết luận:

Từ "trompe-la-mort" rất thú vị thường được sử dụng để diễn tả sự may mắn hoặc khả năng sống sót trong những tình huống khó khăn.

danh từ không đổi
  1. (thân mật) người thoát sổ đoạn trường

Comments and discussion on the word "trompe-la-mort"