Characters remaining: 500/500
Translation

trempée

Academic
Friendly

Từ "trempée" trong tiếng Phápmột tính từ cũng có thể được sử dụng như một danh từ trong ngữ cảnh thông tục. Để hiểu hơn, chúng ta sẽ phân tích từ này cách sử dụng của .

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Trempée (tính từ):

    • "Trempée" là dạng giống cái của tính từ "trempé", có nghĩa là "ướt", "ngâm nước" hoặc "thấm nước". Từ này thường được dùng để mô tả một vật đó bị ướt hoặc ngâm trong nước.
    • Ví dụ:
  2. Trempée (danh từ):

    • Trong ngữ cảnh thông tục, "trempée" có thể được dùng để chỉ "trận đòn" hoặc "sự trừng phạt". Ví dụ: flanquer une trempée có nghĩa là "đánh một trận đòn".
    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống
  • Trempé (tính từ giống đực): Dùng để mô tả vật hoặc người nam bị ướt.

    • Ví dụ: Il est trempé (Anh ấy bị ướt).
  • Tremper (động từ): Động từ tương ứng, có nghĩa là "ngâm" hoặc "thấm".

    • Ví dụ: Je trempe le pain dans la soupe (Tôi ngâm bánh mì vào súp).
Từ đồng nghĩa
  • Mouillé: Cũng có nghĩa là "ướt".
    • Ví dụ: Le sol est mouillé (Mặt đất ướt).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các văn cảnh văn học hoặc nói chuyện thông tục, từ "trempée" có thể được dùng để nhấn mạnh cảm xúc hoặc trạng thái của một người.
    • Ví dụ: Je suis trempée jusqu'aux os! (Tôi bị ướt sũng đến xương rồi!).
Idioms cụm động từ
  • Tremper quelqu'un dans un problème: Có nghĩa là "lôi kéo ai vào một vấn đề".
    • Ví dụ: Ne trempe pas ton frère dans tes affaires (Đừng lôi kéo em trai vào việc của bạn).
tính từ giống cái
  1. xem trempé
danh từ giống cái
  1. (thông tục) trận đòn
    • Flanquer une trempée
      cho một trận đòn

Comments and discussion on the word "trempée"