Từ tiếng Pháp "tromperie" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự lừa, sự đánh lừa, sự lừa đảo". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình huống mà một người hay tổ chức cố gắng làm cho người khác tin tưởng vào một điều không đúng sự thật.
Tromperie dans le commerce: Sự lừa đảo trong việc buôn bán.
Une tromperie sur la marchandise: Sự lừa dối về hàng hóa.
Khi sử dụng từ "tromperie", bạn nên phân biệt giữa các ngữ cảnh khác nhau để tránh gây nhầm lẫn. Từ này có thể dùng trong các tình huống nghiêm trọng như lừa đảo tài chính, nhưng cũng có thể dùng trong những trường hợp nhẹ nhàng hơn như sự đánh lừa thông qua trò chơi hay sự khéo léo.