Characters remaining: 500/500
Translation

trick

/trik/
Academic
Friendly

Từ "trick" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết dụ cho từng nghĩa, giúp người học tiếng Anh hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản

Trick (danh từ): - Nghĩa chính: Mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm. - dụ: "The trick took him in completely." (Mưu mẹo đó đã hoàn toàn đánh lừa anh ta.)

2. Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • "to play a trick on someone" (xỏ chơi ai một vố).

    • dụ: "He played a trick on his friend by hiding his shoes." (Anh ta đã chơi xỏ bạn mình bằng cách giấu giày của cậu ấy.)
  • "to be up to one's old tricks again" (lại dở những trò xỏ ).

    • dụ: "I see you are up to your old tricks again!" (Tôi thấy bạn lại dở những trò xỏ rồi!)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Synonyms (từ đồng nghĩa):
    • Deception (sự lừa dối)
    • Scam (trò lừa đảo)
    • Ruse (mưu kế)
4. Idioms Phrasal Verbs
  • "that will do the trick" (cứ thế ăn tiền đấy):

    • dụ: "Just add a little salt, and that will do the trick." (Chỉ cần thêm một chút muối, thế đủ rồi.)
  • "to trick someone into doing something" (lừa ai làm gì):

    • dụ: "He tricked her into signing the contract." (Anh ta đã lừa ấy hợp đồng.)
  • "to trick out (up)" (trang điểm, trang sức):

    • dụ: "She tricked out her room with new decorations." ( ấy đã trang trí phòng của mình bằng những đồ trang trí mới.)
5. Kết luận

Từ "trick" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trò chơi khăm cho đến mẹo trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm
    • the trick took him in completely
      hoàn toàn bị mắc mưu
    • there must be some trick about it
      cái gian trá bịp bợm trong đó
  2. trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch
    • to be up to one's old tricks again
      lại dở những trò xỏ
    • to play a trick on someone
      xỏ chơi ai một vố
  3. ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề
  4. trò, trò khéo
    • conjuring trick
      trò nhanh tay, trò ảo thuật
    • to teach a dog tricks
      dạy cho làm trò
  5. thói, tật
    • the has the trick of using slangs
      cái tật hay dùng tiếng lóng
  6. nước bài
    • to take (win) a trick
      được ăn một nước bài
  7. (hàng hải) phiên làm việcbuồng lái
Idioms
  • to be up to a trick or two
    khôn ngoan, láu, đủ ngón, tài xoay xở
  • I don't know the trick of it
    tôi không biết mẹo
  • to know a trick worth two of that
    biết một ngón hay hơn
  • that will do the trick
    (thông tục) cứ thế ăn tiền đấy
  • tricks of fortune
    những trò trở trêu của số mệnh
  • whole bag of tricks
    (xem) bag
ngoại động từ
  1. lừa, đánh lừa, lừa gạt
    • to trick someone into doing something
      lừa ai làm gì
    • to trick someone out of something
      lừa gạt ai lấy cái
Idioms
  • to trick out (up)
    trang điểm, trang sức

Comments and discussion on the word "trick"