Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flim-flam
/flim-flam/
Jump to user comments
danh từ
  • chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
  • trò gian trá, trò xảo trá
ngoại động từ
  • (thông tục) lừa bịp, lừa dối
Comments and discussion on the word "flim-flam"