Characters remaining: 500/500
Translation

trick

/trik/
Academic
Friendly

Từ "trick" trong tiếng Pháp (cũng như trong tiếng Anh) nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh của các trò chơi, nhất là trong đánh bài hoặc đánh cờ. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "trick".

Định nghĩa:
  1. Trick (danh từ giống đực): Trong ngữ cảnh của các trò chơi như đánh bài hay đánh cờ, "trick" chỉ một nước đi hoặc một lượt chơi người chơi thực hiện. cũng có thể ám chỉ đến chiến thuật hoặc mẹo để thắng trong trò chơi.
Ví dụ sử dụng:
  • Dans un jeu de cartes, le joueur a remporté plusieurs tricks. (Trong một trò chơi bài, người chơi đã thắng được nhiều lượt.)
  • Il a utilisé un trick astucieux pour gagner la partie d'échecs. (Anh ấy đã sử dụng một nước đi thông minh để thắng ván cờ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trick-taking game: Một loại trò chơi trong đó người chơi phải "lấy" hay "giành" một lượt (trick) bằng cách chơi quân bài cao nhất. Ví dụ: "Le bridge est un jeu de trick-taking." (Bridgemột trò chơi lấy lượt.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Tricks (số nhiều): Chỉ nhiều nước đi hoặc lượt chơi. Ví dụ: "Les tricks de ce jeu sont très intéressants." (Các lượt chơi của trò này rất thú vị.)
  • Trickster: Một từ chỉ người thường sử dụng mánh khóe hay thủ thuật. Ví dụ: "C'est un vrai trickster, il gagne toujours en trompant ses adversaires." (Anh tamột kẻ lừa đảo thực thụ, luôn thắng bằng cách lừa dối đối thủ.)
Những từ gần giống:
  • Mouvement: Nước đi, hành động trong một trò chơi, nhưng không nhất thiết phảimột lượt thắng.
  • Stratégie: Chiến lược, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lên kế hoạch cho một trò chơi hoặc hoạt động.
Cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • "To pull a trick": Nghĩasử dụng một mẹo hay thủ thuật nào đó để đạt được điều đó, thường mang nghĩa tiêu cực.
  • "Trick or treat": Một cụm từ phổ biến trong ngày Halloween, trong đó trẻ em thường hỏi "trick or treat" để nhận kẹo, nhưng không liên quan đến nghĩa trong đánh bài.
Kết luận:

Từ "trick" có thể nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến cách sử dụng trong các trò chơi các tình huống khác nhau để hiểu hơn về ý nghĩa cách sử dụng của .

danh từ giống đực
  1. (đánh bài) (đánh cờ) nước bảy

Comments and discussion on the word "trick"