Characters remaining: 500/500
Translation

triche

Academic
Friendly

Từ "triche" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la triche) có nghĩa là "gian lận" hoặc "sự gian lận". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động không trung thực, đặc biệt trong các trò chơi, thi cử hoặc các tình huống cần sự công bằng.

Định nghĩa:
  • Triche (danh từ giống cái): Sự gian lận, hành động không trung thực, thường liên quan đến việc lừa dối hoặc sử dụng mánh khóe để đạt được lợi ích cá nhân.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thi cử:

    • Il a été surpris en train de faire de la triche pendant l'examen. (Anh ấy bị bắt gặp đang gian lận trong kỳ thi.)
  2. Trong trò chơi:

    • Elle a perdu le jeu à cause de sa triche. ( ấy đã thua trò chơi đã gian lận.)
Các biến thể của từ:
  • Tricher (động từ): Nghĩa là "gian lận", "lừa dối".
    • Ví dụ: Il a triché au poker. (Anh ấy đã gian lận trong trò chơi poker.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fraude: Cũng có nghĩa là "gian lận", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh pháphơn.
  • Duperie: Là sự lừa dối, nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Tricher comme un rat: Nghĩa đen là "gian lận như một con chuột", chỉ những người gian lận một cách xảo quyệt.
  • Jouer franc jeu: Nghĩa là "chơi một cách công bằng", trái ngược với việc gian lận.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong chính thức, bạn có thể nói về "la triche" trong các lĩnh vực như kinh doanh hay thể thao. Ví dụ:
    • La triche dans le sport nuit à l'intégrité des compétitions. (Gian lận trong thể thao làm tổn hại đến tính toàn vẹn của các cuộc thi.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "triche", cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Ví dụ, trong một số tình huống, "triche" có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, như trong một trò chơi không quá nghiêm túc, nhưng trong các tình huống nghiêm trọng như thi cử, có thể dẫn đến hậu quả nặng nề.
danh từ giống cái
  1. (thân mật) ngón bài gian, ngón gian lận

Comments and discussion on the word "triche"