Characters remaining: 500/500
Translation

torchée

Academic
Friendly

Từ "torchée" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ động từ "torcher", có nghĩa là "quét", "lau chùi", hoặc "làm sạch". Khi "torchée" được sử dụng, thường chỉ một trạng thái hoặc tình huống cái gì đó đã được làm sạch hoặc lau chùi, nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng trong một số ngữ cảnh.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa cơ bản: Từ "torchée" chỉ trạng thái của một vật được làm sạch hoặc có thể hiểu như "được lau chùi kỹ lưỡng".
  2. Biến thể:
    • "Torché" (dạng nam) - dùng cho danh từ giống đực.
    • "Torchée" (dạng nữ) - dùng cho danh từ giống cái.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu cơ bản:
    • La table est torchée. (Cái bàn đã được lau chùi.)
    • Les fenêtres sont torchées. (Các cửa sổ đã được lau chùi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ cảnh bóng: Trong một số tình huống, "torchée" có thể được dùng để chỉ một người hoặc vật đã trải qua một sự thay đổi lớn, như "được tân trang" hoặc "được cải thiện".
    • Elle est torchée après sa transformation. ( ấy đã được tân trang sau khi thay đổi.)
Từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Nettoyée" (được làm sạch) - nhấn mạnh hơn vào hành động làm sạch.
    • "Essuyée" (được lau khô) - thường chỉ đến việc lau khô một bề mặt nào đó.
Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ: "Torcher" có thể liên kết với một số cụm từ như:
    • "Torcher un plat" (làm sạch một đĩa) - trong ngữ cảnh nấu ăn, có thể hiểulàm sạch bát đĩa sau khi sử dụng.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "torchée", bạn cần chú ý đến giới tính của danh từ mô tả để sử dụng đúng dạng.
tính từ giống cái
  1. xem torché

Comments and discussion on the word "torchée"