Characters remaining: 500/500
Translation

treat

/tri:t/
Academic
Friendly

Từ "treat" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ cụ thể.

1. Danh từ "treat"
  • Nghĩa: Sự đãi, sự thết đãi; điều vui thích, điều thú vị.
  • dụ:
    • "This is to be my treat." (Để tôi thết đãi.)
    • "It's a treat to hear her play the piano." (Thật một điều vui thích được nghe ta chơi đàn piano.)
    • "We had a picnic, it was a real treat for the kids." (Chúng tôi đã một buổi ngoại, thật một sự thết đãi cho bọn trẻ.)
2. Động từ "treat"
  • Nghĩa: Đối xử, cư xử; thết đãi; chữa trị.
  • dụ:
    • "He treated her well." (Anh ấy đối xử tốt với ấy.)
    • "He is being treated for nervous depression." (Anh ấy đang được điều trị bệnh suy nhược thần kinh.)
    • "I want to treat you to a good dinner." (Tôi muốn thết đãi bạn một bữa ăn ngon.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Xem như, coi như:

    • "He treated these words as a joke." (Anh ta coi những lời nói đó như trò đùa.)
  • Chữa trị, điều trị:

    • "The doctor will treat you for your illness." (Bác sĩ sẽ điều trị cho bạn về bệnh của bạn.)
  • Thương lượng:

    • "They are trying to treat with the adversary for peace." (Họ đang cố gắng thương lượng với đối thủ để lập lại hòa bình.)
4. Các biến thể của từ
  • Treatable (adj): Có thể chữa trị.
    • "This condition is treatable with medication." (Tình trạng này có thể chữa trị bằng thuốc.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Synonyms (từ đồng nghĩa):

    • "Delight" (sự vui thích)
    • "Indulge" (nuông chiều, thỏa mãn)
  • Từ gần giống:

    • "Host" (người đãi tiệc)
    • "Gift" (món quà)
6. Idioms Phrasal Verbs
  • Idiom:

    • "Treat someone like royalty." (Đối xử với ai đó như hoàng gia.)
  • Phrasal Verb:

    • "Treat someone to something." (Thết đãi ai đó cái .)
    • "Treat with" (thương lượng với ai đó về một vấn đề.)
Kết luận

Từ "treat" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sự thết đãi bạn bè cho đến việc điều trị bệnh.

danh từ
  1. sự đãi, sự thết đãi
    • this is to be my treat
      để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...)
  2. tiệc, buổi chiêu đãi
  3. điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái
    • it's a treat to hear her play the piano
      thật một điều vui thích được nghe ta chơi pianô
  4. cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhitrường học)
Idioms
  • to stand treat
    (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống)
ngoại động từ
  1. đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở
    • to treat someone well
      đối xử tốt với ai
    • to be badly treated
      bị xử tệ, bị bạc đãi
  2. xem, xem như, coi như
    • he treated these words as a joke
      anh ta coi những lời nói đó như trò đùa
  3. thết, thết đãi
    • to treat someone to a good dinner
      thết ai một bữa cơm ngon
  4. mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống
  5. xét, nghiên cứu; giải quyết
    • to treat a subject thoroughly
      xét kỹ lưỡng một vấn đề
  6. chữa (bệnh), điều trị
    • he is being treated for nervous depression
      anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh
  7. (hoá học) xử lý
nội động từ
  1. (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu
    • the book treats of modern science
      cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại
  2. (+ with) điều đình, thương lượng
    • to treat with the adversary for peace
      thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình

Comments and discussion on the word "treat"