Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
drat
/dræt/
Jump to user comments
ngoại động từ (chỉ dùng ngôi 3 số ít, lối giả định)
  • uộc khưới chết tiệt
    • drat the boy!
      thằng phải gió! thằng chết tiệt!
Related search result for "drat"
Comments and discussion on the word "drat"