Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
droit
/drɔit/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) quyền
IDIOMS
  • droits of Admiralty
    • (hàng hải) tiền bán được những thứ bắt được của địch
Related search result for "droit"
Comments and discussion on the word "droit"