Characters remaining: 500/500
Translation

maladroit

/'mælə'drɔit/
Academic
Friendly

Từ "maladroit" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "vụng về" hoặc "không khôn khéo". thường được dùng để mô tả một người hoặc hành động thiếu sự khéo léo, không tinh tế trong cách xử lý tình huống hoặc trong các kỹ năng thực hành.

dụ sử dụng:
  1. Trong một câu đơn giản:

    • "He was so maladroit at dancing that he stepped on his partner's toes." (Anh ấy vụng về đến nỗi đã dẫm lên chân bạn nhảy của mình.)
  2. Sử dụng trong một ngữ cảnh nâng cao:

    • "The maladroit handling of the negotiations led to a breakdown in talks." (Cách xử lý vụng về các cuộc đàm phán đã dẫn đến sự sụp đổ trong các cuộc thương thảo.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Maladroitly (trạng từ): Dùng để mô tả hành động làm một điều đó một cách vụng về.

    • dụ: "She smiled maladroitly when she realized she was being watched."
  • Maladroitness (danh từ): Tình trạng vụng về.

    • dụ: "His maladroitness in social situations often made him feel isolated."
Từ đồng nghĩa:
  • Awkward: Vụng về, không tự nhiên.
  • Clumsy: Vụng về, thường chỉ những hành động thể chất.
  • Inept: Thiếu khả năng, không khéo léo trong công việc hoặc nhiệm vụ.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "To put one’s foot in one’s mouth": Nói điều đó không khéo léo hoặc gây khó chịu cho người khác.
  • "To drop the ball": Làm sai hoặc không hoàn thành nhiệm vụ một cách vụng về.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Awkward thường chỉ cảm giác không thoải mái hơn sự vụng về. dụ, một người có thể cảm thấy awkward trong một tình huống xã hội, nhưng không nhất thiết họ vụng về.
  • Clumsy thường chỉ các hành động thể chất, như làm rơi đồ vật hoặc không giữ thăng bằng, trong khi "maladroit" có thể áp dụng cho cả hành động tinh thần thể chất.
Tóm lại:

"Maladroit" một từ hữu ích để mô tả những tình huống hoặc hành động thiếu sự khéo léo.

tính từ
  1. vụng về, không khôn khéo

Comments and discussion on the word "maladroit"