Characters remaining: 500/500
Translation

heavy-handed

/'hevi'hændid/
Academic
Friendly

Từ "heavy-handed" một tính từ trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả một cách tiếp cận hoặc hành động không tinh tế, vụng về hoặc phần độc đoán. Nghĩa đen của có thể hiểu "nặng tay", trong khi nghĩa bóng có thể "không khéo tay" trong cách xử lý các tình huống hoặc "áp bức" trong quản lý.

Các nghĩa của "heavy-handed":
  1. Vụng về, không khéo tay: Khi ai đó thực hiện một nhiệm vụ thiếu sự tinh tế hoặc khéo léo.

    • dụ: His heavy-handed approach to painting left the canvas looking messy. (Cách tiếp cận vụng về của anh ấy trong việc vẽ khiến bức tranh trông lộn xộn.)
  2. Độc đoán, áp chế: Khi một người hoặc tổ chức sử dụng quyền lực của mình một cách cứng rắn không công bằng.

    • dụ: The government's heavy-handed tactics in dealing with protests drew criticism from human rights groups. (Các chiến thuật độc đoán của chính phủ trong việc xử lý các cuộc biểu tình đã thu hút sự chỉ trích từ các nhóm nhân quyền.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Heavy-handedness (danh từ): Tình trạng hoặc tính chất của việc "heavy-handed".

    • dụ: The heavy-handedness of the new policies has upset many employees. (Tính độc đoán của các chính sách mới đã khiến nhiều nhân viên không hài lòng.)
  • Clumsy: Cũng mang nghĩa vụng về, không khéo tay, nhưng thường chỉ về hành động thể chất.

    • dụ: He was too clumsy to fix the delicate machinery. (Anh ấy quá vụng về để sửa chữa máy móc tinh vi.)
  • Oppressive: Mang nghĩa áp bức, có thể dùng để chỉ sự nặng nề trong cả nghĩa đen nghĩa bóng.

    • dụ: The oppressive heat made it hard to concentrate. (Cái nóng áp bức khiến việc tập trung trở nên khó khăn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc các bài báo, "heavy-handed" thường được dùng để chỉ những chính sách hoặc biện pháp của chính phủ hoặc tổ chức không xem xét đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người dân.
    • dụ: The heavy-handed regulations imposed by the new administration have sparked widespread protests. (Các quy định độc đoán do chính quyền mới đưa ra đã kích thích các cuộc biểu tình rộng rãi.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • To rule with an iron fist: Sử dụng quyền lực một cách độc đoán không khoan nhượng.

    • dụ: The dictator ruled with an iron fist, suppressing any dissent. (Nhà độc tài cai trị bằng bàn tay sắt, đàn áp mọi sự bất đồng.)
  • To throw one's weight around: Lạm dụng quyền lực hoặc ảnh hưởng để kiểm soát người khác.

    • dụ: He tends to throw his weight around in the office, making everyone uncomfortable. (Anh ấy thường lạm dụng quyền lực trong văn phòng, khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)
tính từ
  1. vụng về, không khéo tay
  2. (nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức

Comments and discussion on the word "heavy-handed"