Characters remaining: 500/500
Translation

bumbling

Academic
Friendly

Từ "bumbling" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để miêu tả ai đó hoặc điều đó hành động vụng về, lóng ngóng, hoặc không hiệu quả. thường được dùng để chỉ những người hay làm sai hoặc không khéo léo trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Bumbling" thể hiện sự thiếu tự tin hoặc khả năng trong hành động, dẫn đến việc làm sai hoặc gây ra những tình huống hài hước.
  • Biến thể: Từ gốc "bumble", động từ (verb) có nghĩa hành động một cách lúng túng hoặc vụng về. Có thể sử dụng "bumble" để miêu tả hành động lúng túng, dụ: "He bumbled his way through the speech" (Anh ấy lúng túng trong bài phát biểu).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The bumbling waiter spilled the drinks all over the table." (Người phục vụ vụng về đã làm đổ đồ uống khắp bàn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his bumbling attempts to impress her, he managed to make her laugh." ( những nỗ lực vụng về của anh ấy để gây ấn tượng với ấy, nhưng anh ấy đã làm ấy cười.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clumsy: cũng có nghĩa vụng về, nhưng thường nhấn mạnh đến sự thiếu khéo léo hơn hành động lúng túng.
  • Awkward: có thể miêu tả một tình huống hoặc hành động không thoải mái, chút vụng về nhưng không nhất thiết phải hành động lúng túng.
  • Gawky: thường chỉ những người dáng đi l awkward hoặc hành động không tự nhiên.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Bumbling fool: một người vụng về hoặc ngốc nghếch, thường được dùng để chỉ ai đó không biết làm gì đúng.
  • Bumble along: diễn tả hành động đi hoặc làm gì đó một cách lúng túng, không mục đích rõ ràng.
Phrasal Verbs:

Mặc dù không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "bumbling", bạn có thể kết hợp với các phrasal verb khác để diễn tả tình huống vụng về, chẳng hạn như:

Tóm lại:

Từ "bumbling" một cách thú vị để mô tả những hành động vụng về lúng túng. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả một người đến một tình huống.

Adjective
  1. vụng về, lóng ngóng, hậu đậu

Comments and discussion on the word "bumbling"