Từ "bumbling" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) dùng để miêu tả ai đó hoặc điều gì đó có hành động vụng về, lóng ngóng, hoặc không hiệu quả. Nó thường được dùng để chỉ những người hay làm sai hoặc không khéo léo trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa chính: "Bumbling" thể hiện sự thiếu tự tin hoặc khả năng trong hành động, dẫn đến việc làm sai hoặc gây ra những tình huống hài hước.
Biến thể: Từ gốc là "bumble", động từ (verb) có nghĩa là hành động một cách lúng túng hoặc vụng về. Có thể sử dụng "bumble" để miêu tả hành động lúng túng, ví dụ: "He bumbled his way through the speech" (Anh ấy lúng túng trong bài phát biểu).
Ví dụ sử dụng:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Clumsy: cũng có nghĩa là vụng về, nhưng thường nhấn mạnh đến sự thiếu khéo léo hơn là hành động lúng túng.
Awkward: có thể miêu tả một tình huống hoặc hành động không thoải mái, có chút vụng về nhưng không nhất thiết phải là hành động lúng túng.
Gawky: thường chỉ những người có dáng đi l awkward hoặc hành động không tự nhiên.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Bumbling fool: một người vụng về hoặc ngốc nghếch, thường được dùng để chỉ ai đó không biết làm gì đúng.
Bumble along: diễn tả hành động đi hoặc làm gì đó một cách lúng túng, không có mục đích rõ ràng.
Phrasal Verbs:
Mặc dù không có phrasal verb trực tiếp liên quan đến "bumbling", bạn có thể kết hợp với các phrasal verb khác để diễn tả tình huống vụng về, chẳng hạn như:
Tóm lại:
Từ "bumbling" là một cách thú vị để mô tả những hành động vụng về và lúng túng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả một người đến một tình huống.