Characters remaining: 500/500
Translation

dried

Academic
Friendly

Từ "dried" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "được bảo quản bằng cách làm khô", tức là một thứ đó đã được loại bỏ độ ẩm, không còn ướt nữa. Từ này thường được sử dụng để miêu tả thực phẩm hoặc các vật liệu khác đã được sấy khô hoặc phơi khô để bảo quản lâu dài.

Cách sử dụng từ "dried":
  1. Dried fruits: trái cây sấy khô

    • dụ: "I like to eat dried fruits as a healthy snack." (Tôi thích ăn trái cây sấy khô như một món ăn nhẹ tốt cho sức khỏe.)
  2. Dried herbs: thảo mộc sấy khô

    • dụ: "You can use dried herbs to add flavor to your dishes." (Bạn có thể sử dụng thảo mộc sấy khô để thêm hương vị cho các món ăn của mình.)
  3. Dried flowers: hoa sấy khô

    • dụ: "Dried flowers are often used for decoration." (Hoa sấy khô thường được sử dụng để trang trí.)
Biến thể của từ "dried":
  • Từ "dry" (khô) dạng gốc có thể được sử dụng như một động từ (verb) có nghĩa làm cho khô.
  • Từ "drying" dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ "dry", có thể dùng để chỉ hành động đang diễn ra.
    • dụ: "I am drying the clothes outside." (Tôi đang phơi quần áongoài.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Desiccated: cũng có nghĩa sấy khô, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc thực phẩm.
  • Dehydrated: nghĩa mất nước, thường sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm.
Idioms phrasal verbs:
  • Dry up: có thể nghĩa ngừng nói (cùng với một tầm nhìn về sự khô cạn).
Adjective
  1. được bảo quản bằng cách làm khô, sấy khô, phơi khô
    • dried beef
      thịt sấy khô
  2. không còn ướt nữa, đã khô

Comments and discussion on the word "dried"