Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
trait
/trei, (Mỹ) treit/
Jump to user comments
danh từ
  • nét, điểm
    • a trait of irony
      một nét giễu cợt châm biếm
    • the chief traits in someone's charater
      những nét chính trong tình hình của ai
Related search result for "trait"
Comments and discussion on the word "trait"