Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
traite
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem trait
danh từ giống cái
  • sự buôn người
    • La traite des noirs
      sự buôn người da đen
  • (thương nghiệp) hối phiếu
  • thôi đường, quãng đường
    • Faire une longue traite
      đi một thôi đường dài
  • sự vắt sữa
    • Traite mécanique
      sự vắt sữa bằng máy
  • (từ cũ; nghĩa cũ) thuế quan, thuế đúc tiền
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự chuyên chở
    • d'une traite; d'une seule traite; tout d'une traite
      một mạch
    • Lire un roman tout d'une traite
      đọc cuốn tiểu thuyết một mạch
    • traite des blanches
      sự dụ gái làm đĩ
Related search result for "traite"
Comments and discussion on the word "traite"