Từ "retraite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ về cách dùng từ "retraite":
Sự về hưu: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "retraite". Khi một người đến tuổi hoặc đủ điều kiện để nghỉ làm việc và nhận lương hưu, người đó được gọi là "retraité" (người về hưu).
Sự rút lui: Trong ngữ cảnh quân sự, "retraite" có nghĩa là việc quân đội rút lui hoặc lui quân để tránh một tình huống nguy hiểm.
Sự ẩn cư: "Retraite" cũng có thể chỉ việc một người rút lui để tìm sự bình yên hoặc thiền định, thường là trong một khoảng thời gian nhất định.
Toucher sa retraite: Nghĩa là nhận lương hưu.
S'inscrire à une retraite: Đăng ký tham gia một khóa tu hoặc một chương trình nghỉ ngơi.
"Retraite" là một từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp.