Characters remaining: 500/500
Translation

retardé

Academic
Friendly

Từ "retardé" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "chậm lại" hoặc "hoãn lại". Đâymột tính từ có thể được dùng để miêu tả nhiều tình huống khác nhau, từ việc hoãn một sự kiện đến việc mô tả một người sự phát triển chậm.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Chậm lại/hoãn lại: Khi dùng để chỉ một sự việc nào đó không diễn ra theo đúng thời gian dự kiến.
    • Ví dụ:
  2. Chậm phát triển:

    • Từ "retardé" cũng có thể dùng để chỉ một người, đặc biệttrẻ em, sự phát triển về thể chất hoặc trí tuệ chậm hơn so với bình thường.
    • Ví dụ:
    • Lưu ý: Khi sử dụng từ này để mô tả trẻ em, cần phải cẩn trọng với ngữ cảnh cách diễn đạt để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  1. Danh từ:

    • "retard" (danh từ giống đực): nghĩasự chậm trễ, sự hoãn lại.
    • Ví dụ: "Il y a un retard dans la livraison." ( sự chậm trễ trong việc giao hàng.)
  2. Cách sử dụng trong cấu trúc ngữ pháp:

    • Có thể dùng với các động từ như "être" (là) "avoir" () để diễn tả tình trạng.
    • Ví dụ:
  3. Từ đồng nghĩa:

    • "en retard": cũng có nghĩachậm trễ, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chỉ thời gian.
    • Ví dụ: "Je suis en retard à l'école." (Tôi đến trường muộn.)
Các từ gần giống
  • Retardataire: người thường xuyên đến muộn, có thể dùng để chỉ những người không đúng giờ.
  • Retardement: sự chậm lại, sự hoãn lại (danh từ).
Các thành ngữ cụm động từ

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "retardé", bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Avoir du retard" ( sự chậm trễ). - "Être en retard" (đến muộn).

Tóm tắt

Từ "retardé" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc miêu tả sự chậm trễ trong thời gian đến việc mô tả sự phát triển của một cá nhân. Khi sử dụng từ này, bạn cần lưu ý về ngữ cảnh cách diễn đạt để tránh gây hiểu lầm.

tính từ
  1. chậm (lại)
    • Mouvement uniformément retardé
      chuyển động chậm đều
  2. hoãn lại
    • Départ retardé
      sự ra đi hoãn lại
  3. chậm phát triển
    • Enfant retardé
      đứa bé chậm phát triển
danh từ giống đực
  1. trẻ chậm phát triển

Words Containing "retardé"

Comments and discussion on the word "retardé"