Characters remaining: 500/500
Translation

préretraite

Academic
Friendly

Từ "préretraite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự nghỉ hưu sớm". Đâymột khái niệm thường được sử dụng để chỉ việc một người quyết định nghỉ làm trước độ tuổi nghỉ hưu chính thức.

Định nghĩa:
  • Préretraite (danh từ giống cái): Sự nghỉ hưu trước thời hạn quy định. Người lao động có thể tham gia chế độ này để nghỉ ngơi sớm hơn, thường là vì lý do sức khỏe, gia đình, hoặc đơn giảnmuốn nhiều thời gian hơn cho bản thân.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Elle a pris sa préretraite à 60 ans."
    • ( ấy đã nghỉ hưu sớmtuổi 60.)
  2. Trong một ngữ cảnh phức tạp:

    • "De nombreux employés choisissent la préretraite pour profiter de leur temps libre avant de vieillir."
    • (Nhiều nhân viên chọn nghỉ hưu sớm để tận hưởng thời gian rảnh rỗi trước khi già đi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Préretraite có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách lao động, điều kiện làm việc, các chiến lược quảnnhân sự.
    • "La préretraite est souvent encouragée par les entreprises pour réduire le nombre d'employés actifs."
    • (Nghỉ hưu sớm thường được khuyến khích bởi các công ty để giảm số lượng nhân viên hoạt động.)
Các biến thể của từ:
  • Préretraité: Tính từ chỉ người đã nghỉ hưu sớm.
    • Ví dụ: "Il est préretraité depuis deux ans." (Ông ấy đã nghỉ hưu sớm được hai năm.)
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Retraite: Nghỉ hưu, nhưng không chỉ sớm hay muộn.
  • Pension: Tiền lương nhận được khi nghỉ hưu.
Từ trái nghĩa:
  • Actif: Người đang làm việc.
Idioms các cụm từ liên quan:
  • "Prendre sa retraite": Nghỉ hưu (có thể không chỉ sớm hay muộn).
    • Ví dụ: "Il a décidé de prendre sa retraite à 65 ans." (Ông ấy đã quyết định nghỉ hưutuổi 65.)
Nhận xét:

Khi sử dụng từ "préretraite", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu người nói đang đề cập đến việc nghỉ hưu sớm hay chỉ đơn giảnnói về việc nghỉ hưu nói chung.

danh từ giống cái
  1. sự về hưu hon

Comments and discussion on the word "préretraite"