Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
buôn người
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pratiquer le trafic de chair humaine
    • sự buôn người da đen
      (sử học) traite des Noirs
Related search result for "buôn người"
Comments and discussion on the word "buôn người"