Từ "trờm" trong tiếng Việt có nghĩa là "thừa ra và trùm lên cái khác". Thường thì từ này được sử dụng để miêu tả tình trạng của một vật gì đó khi phần của nó vượt ra ngoài giới hạn hoặc không vừa vặn với kích thước của nó.
Định nghĩa chi tiết:
Trờm: Là từ miêu tả tình trạng thừa ra, không vừa vặn, hoặc có xu hướng làm cho cái khác bị che khuất, không nhìn thấy rõ.
Ví dụ sử dụng:
"Tóc của cô ấy trờm quá tai." (Tóc dài và che khuất tai).
"Chiếc áo này trờm ra quá nhiều ở phần cổ." (Áo không vừa, phần cổ áo bị thừa).
"Những chiếc lá trờm ra ngoài bồn hoa tạo nên một khung cảnh rất tự nhiên." (Lá cây mọc ra ngoài bồn hoa, không bị giới hạn trong không gian của bồn hoa).
"Khi ăn xong, cơm trong bát trờm ra ngoài, khiến cho bàn ăn trở nên bừa bãi." (Cơm không còn nằm gọn trong bát, mà bị đổ ra ngoài).
Biến thể của từ:
Từ "trờm" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "tóc trờm", "quần trờm", "váy trờm",... để miêu tả tình trạng của những vật đó.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Các từ gần giống có thể là "thừa", "quá", "dài", "lòi".
Từ đồng nghĩa có thể là "dài ra", "vượt", nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong từng ngữ cảnh.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "trờm", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và cách mà nó ảnh hưởng đến ý nghĩa câu. Thường thì từ này mang ý nghĩa tiêu cực (không vừa vặn, bừa bãi).
Bạn cũng có thể gặp từ "trùm", nhưng "trùm" thường chỉ về việc phủ lên một cái gì đó, không nhất thiết phải là việc thừa ra như "trờm".