Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trône
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ngai vàng, ngai
  • (đùa cợt; hài hước) chỗ ngồi trong chuồng tiêu
  • ngôi vua
    • Monter sur le trône
      lên ngôi vua
  • (số nhiều, tôn giáo) thiên thần hạ đẳng
Related search result for "trône"
Comments and discussion on the word "trône"