Characters remaining: 500/500
Translation

terrine

/te'ri:n/
Academic
Friendly

Từ "terrine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), có nghĩa chínhmột loại khuôn hoặc chậu, thường được làm bằng sành hoặc sứ, dùng để chế biến phục vụ các món ăn, đặc biệtcác loại pâté (món pate).

Định nghĩa sử dụng:
  1. Món ăn: "terrine" thường chỉ đến món pâté được chế biến trong một khuôn. Ví dụ:

    • Une terrine de pâté: "Một liễn pâté." - Đâycách nói phổ biến khi bạn muốn chỉ đến món pâté được làm trong khuôn.
  2. Chậu ương cây: "terrine" cũng có thể chỉ đến một loại chậu dùng để ươm cây, thườngchậu nhỏ đáy nông.

    • Exemple: "J'ai acheté une terrine pour mes plantes." (Tôi đã mua một chậu ương cho cây của mình.)
  3. Nghĩa thông tục: Trong ngữ cảnh thông tục, từ này còn có thể chỉ đến một cái đầu buồn cười hay ngớ ngẩn.

    • Exemple: "Il a une drôle de terrine !" ( cái đầu buồn cười!)
Các biến thể từ gần giống:
  • Terrin: Từ này không phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng có thể làm bạn liên tưởng đến "terrine" trong một số ngữ cảnh.
  • Pâté: Làm món ăn chính trong "terrine", nhưng "pâté" có thể được dùng riêng để chỉ các loại pate không cần khuôn.
Từ đồng nghĩa:
  • Moule: Nghĩakhuôn (dùng để làm bánh hoặc món ăn khác).
  • Plat: Có thểđĩa hoặc khay, nhưng không nhất thiết phảikhuôn như "terrine".
Idioms cụm từ:
  • "Être dans la terrine": Cụm từ này không tồn tại phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng "Être dans le pétrin" để chỉ việc rơi vào tình huống khó khăn.
danh từ giống cái
  1. liễn (sành, sứ)
    • Une terrine de pâté
      một liễn patê
  2. chậu ương cây
  3. (thông tục) đầu
    • Il a une drôle de terrine
      cái đầu buồn cười

Comments and discussion on the word "terrine"