Characters remaining: 500/500
Translation

thrène

Academic
Friendly

Từ "thrène" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le thrène), nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "threnos" dùng để chỉ bài than khóc, thường được trình bày trong các đám tang hoặc lễ tưởng niệm. Đâymột thể loại thơ ca cổ xưa, thường bày tỏ nỗi buồn, nỗi đau mất mát của con người đối với người đã khuất.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa: "Thrène" thường được sử dụng để diễn tả những cảm xúc sâu sắc, thương xót trong bối cảnh mất mát. Trong văn học, thường xuất hiện trong các tác phẩm cổ điển, thể hiện nỗi đau của nhân vật sự tiếc thương đối với người đã chết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Pháp: "Le poète a écrit un thrène en hommage à son ami décédé."
    • Việt: "Nhà thơ đã viết một bài than khóc để tưởng nhớ người bạn đã qua đời."
  2. Câu nâng cao:

    • Pháp: "Dans l'Antiquité, les thrènes étaient souvent chantés lors des funérailles pour honorer les défunts."
    • Việt: "Trong thời kỳ cổ đại, những bài than khóc thường được hát trong các đám tang để tôn vinh những người đã khuất."
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Éloge funèbre" (lời ca ngợi trong tang lễ) là một thuật ngữ khác để chỉ những bài nói hoặc viết khen ngợi người đã mất.
  • Từ gần giống: "Lamentation" (than khóc) cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính chất rộng hơn, không chỉ giới hạn trong văn học mà còn được sử dụng trong các tình huống khác.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "thrène", nhưng có thể sử dụng cụm từ như "pleurer la mort de quelqu'un" (khóc thương cái chết của ai đó) trong các ngữ cảnh gần gũi.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thrène", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cách thể hiện cảm xúc. Từ này thường mang tính chất trang trọng thể hiện sự tôn kính đối với người đã khuất, vì vậy không nên sử dụng trong những hoàn cảnh thông thường hoặc không trang trọng.

danh từ giống đực
  1. (sử học) bài than khóc (trong đám tang, cổ Hy Lạp)

Comments and discussion on the word "thrène"