Characters remaining: 500/500
Translation

phénanthrène

Academic
Friendly

Từ "phénanthrène" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. chỉ một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) công thức hóa học là C14H10. Phénanthrène thường được tìm thấy trong than đá dầu mỏ, có thể được sản xuất từ quá trình cháy không hoàn toàn các chất hữu cơ.

Định nghĩa:

Phénanthrène (danh từ giống đực): Là một hydrocarbon thơm cấu trúc phức tạp, được hình thành từ ba vòng benzen liên kết với nhau. thường được nghiên cứu trong hóa học hữu cơ môi trường tính chất độc hại của .

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "Le phénanthrène est un composé organique qui est souvent étudié pour ses propriétés cancérigènes." (Phénanthrènemột hợp chất hữu cơ thường được nghiên cứu các tính chất gây ung thư của .)
  2. Trong ngữ cảnh môi trường:

    • "La présence de phénanthrène dans les échantillons de sol indique une pollution par les hydrocarbures." (Sự hiện diện của phénanthrène trong mẫu đất chỉ ra ô nhiễm do hydrocarbon.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "En chimie analytique, le phénanthrène est utilisé comme standard interne pour la quantification des composés aromatiques." (Trong hóa học phân tích, phénanthrène được sử dụng như một chuẩn nội để định lượng các hợp chất thơm.)
Các từ gần giống:
  • Naphthalène (naphtalène): Là một hydrocarbon thơm khác, có công thức C10H8, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi.
  • Anthracène (antracene): Là một hợp chất hữu cơ khác thuộc nhóm PAHs, có công thức C14H10 cấu trúc tương tự nhưng khác về số lượng vòng.
Từ đồng nghĩa:
  • "Hydrocarbure aromatique polycyclique": Từ này dùng để chỉ nhóm hợp chất phénanthrène thuộc về.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù phénanthrène không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể trong tiếng Pháp, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến hóa học, chẳng hạn như "composé aromatique" (hợp chất thơm) khi thảo luận về các hợp chất tương tự.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "phénanthrène", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh khoa học môi trường, đây là lĩnh vực chính từ này được áp dụng.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) fenantren

Comments and discussion on the word "phénanthrène"