Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tròn xoay in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
xoáy
xoay
tròn xoay
tròn
xoay xở
tròn trịa
bánh lái
xoay quanh
tròn trĩnh
vành
tròn vo
tròn trặn
mâm
khoanh
trục
vê
chấm
nụ áo
bán kính
tâm sai
ngoại tiếp
lò hoá công
trứng sam
thon
khăng
cầu
làm tròn
ôn Công
cù
lăn
thiên hà
cuốn
tròn trõn
cuộn
be
bay
vần
hoàn
bầu
khuyết
móc
gò bó
mặt trời
giao điện
thiên địa tuần hoàn
trống bỏi
khốn quẫn
hồng quân
bản lề
quay cuồng
chuyển hướng
lái
vặn
ngày
tảo
Bĩ cực thái lai
lưỡng cực
đạn
vân vê
bạch tuộc
khuynh hướng
dùi cui
mề đay
kinh tuyến
phèng la
giâu gia
xích đạo
rây
cựa
pháo dây
lim
dã tràng
sinh địa
mặt cầu
lươn
tròn xoe
trăng kỳ tròn khuyên
thượng huyền
táo ta
than luyện
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last