Từ "tiqueté" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "lấm chấm" hoặc "lốm đốm". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một bề mặt có những đốm nhỏ, không đồng nhất về màu sắc hoặc hình dạng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Des œufs tiquetés de vert.
Le ciel était tiqueté de nuages blancs.
Cette robe est tiquetée de fleurs colorées.
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "tiqueté" có thể được dùng trong các ngữ cảnh mô tả nghệ thuật hoặc thời trang, khi nói về họa tiết hoặc thiết kế có sự pha trộn màu sắc.
Ví dụ: Un tableau tiqueté de couleurs vives. (Một bức tranh lốm đốm màu sắc sống động.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Tiqueter (động từ): có nghĩa là "đánh dấu", "đánh chấm" hoặc "điểm xuyết". Ví dụ: "Il a tiqueté le document." (Anh ta đã đánh dấu tài liệu.)
Tiquet (danh từ): có thể chỉ một nhãn dán hoặc nhãn hiệu.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Marbré: có nghĩa là "vân đá", thường được dùng để chỉ những vật có họa tiết giống như đá cẩm thạch.
Tacheté: có nghĩa là "có đốm", tương tự như "tiqueté" nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự không đồng nhất.
Idioms và Phrased verb:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "tiqueté", hãy chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng mà bạn đang miêu tả, vì từ này thường mang ý nghĩa hình ảnh và nghệ thuật hơn là chỉ ra một đặc điểm cụ thể nào đó.