Characters remaining: 500/500
Translation

tiqueté

Academic
Friendly

Từ "tiqueté" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "lấm chấm" hoặc "lốm đốm". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một bề mặt những đốm nhỏ, không đồng nhất về màu sắc hoặc hình dạng.

Định nghĩa:
  • Tiqueté: Tính từ chỉ những vật thể dấu hiệu lấm chấm, lốm đốm. Ví dụ, bạn có thể thấy quả trứng những đốm màu xanh gọi là "des oeufs tiquetés de vert" (trứng lấm chấm xanh).
Ví dụ sử dụng:
  1. Des œufs tiquetés de vert.

    • (Trứng lấm chấm xanh.)
  2. Le ciel était tiqueté de nuages blancs.

    • (Bầu trời lấm chấm những đám mây trắng.)
  3. Cette robe est tiquetée de fleurs colorées.

    • (Chiếc váy này lốm đốm hoa màu sắc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "tiqueté" có thể được dùng trong các ngữ cảnh mô tả nghệ thuật hoặc thời trang, khi nói về họa tiết hoặc thiết kế sự pha trộn màu sắc.
  • Ví dụ: Un tableau tiqueté de couleurs vives. (Một bức tranh lốm đốm màu sắc sống động.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Tiqueter (động từ): có nghĩa là "đánh dấu", "đánh chấm" hoặc "điểm xuyết". Ví dụ: "Il a tiqueté le document." (Anh ta đã đánh dấu tài liệu.)
  • Tiquet (danh từ): có thể chỉ một nhãn dán hoặc nhãn hiệu.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Marbré: có nghĩa là "vân đá", thường được dùng để chỉ những vật họa tiết giống như đá cẩm thạch.
  • Tacheté: có nghĩa là " đốm", tương tự như "tiqueté" nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự không đồng nhất.
Idioms Phrased verb:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nào đặc trưng cho "tiqueté", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu mô tả mang tính hình ảnh để tạo sự sinh động.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tiqueté", hãy chú ý đến ngữ cảnh đối tượng bạn đang miêu tả, từ này thường mang ý nghĩa hình ảnh nghệ thuật hơn là chỉ ra một đặc điểm cụ thể nào đó.

tính từ
  1. lấm chấm, lốm đốm
    • Des oeufs tiquetés de vert
      trứng lấm chấm xanh đục

Comments and discussion on the word "tiqueté"