Characters remaining: 500/500
Translation

toquade

Academic
Friendly

Từ "toquade" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩamột ý thích ngông cuồng hoặc một tình yêu thoáng qua. Đâymột từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức.

Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng:
  • Toquade thường diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ nhưng không bền vững đối với ai đó hoặc điều đó. có thể được hiểu như một "cuồng nhiệt nhất thời" hoặc "đam mê thoáng qua".
  • Từ này không mang nghĩa quá nghiêm túc, vì vậy thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè hoặc trong văn học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • J'ai eu une toquade pour ce film, je l'ai regardé trois fois !
    • (Tôi đã có một tình yêu thoáng qua với bộ phim này, tôi đã xem ba lần!)
  2. Câu nâng cao:

    • Sa toquade pour la musique classique l'a poussée à apprendre le piano.
    • (Sự ngông cuồng của ấy với nhạc cổ điển đã thúc đẩy ấy học piano.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "toquer" (động từ) có nghĩa là "" nhưng trong ngữ cảnh thân mật có thể có nghĩa là "yêu thích" một cách ngẫu hứng.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "passion" (đam mê): nhưng thường mang nghĩa sâu sắc bền vững hơn.
    • "engouement" (sự mê mẩn): cũng chỉ một tình cảm mạnh mẽ nhưng có thể lâu dài hơn.
Các cách sử dụng khác từ gần giống:
  • Idiom:

    • "avoir le coup de foudre" (bị sét đánh) - diễn tả một tình yêu ngay lập tức mãnh liệt, nhưng có thể bền vững hơn so với "toquade".
  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp không nhiều phrasal verb như trong tiếng Anh, nhưng "craquer pour quelqu'un" (phải lòng ai đó) có thể được coi là gần nghĩa với "toquade".

Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "toquade", bạn nên lưu ý rằng không phảimột tình yêu sâu sắc chỉmột cảm xúc hoặc sự thích thú thoáng qua. Do đó, không nên được sử dụng khi nói về những tình cảm nghiêm túc hoặc lâu dài.
danh từ giống cái (thân mật)
  1. ý thích ngông cuồng, cái sinh nhất thời
  2. tình yêu thoảng qua

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "toquade"