Characters remaining: 500/500
Translation

étiqueteuse

Academic
Friendly

Từ "étiqueteuse" trong tiếng Pháp có nghĩa là "máy dán nhãn" hoặc "máy in nhãn". Đâymột thiết bị được sử dụng để gán nhãn cho các sản phẩm, hàng hóa hoặc tài liệu. "Étiqueteuse" thường xuất hiện trong các nhà máy, cửa hàng, siêu thị hoặc trong các hoạt động văn phòng.

Cách sử dụng từ "étiqueteuse":
  1. Ví dụ đơn giản:

    • Phrase: "J'ai acheté une étiqueteuse pour organiser mes dossiers."
    • Dịch: "Tôi đã mua một chiếc máy dán nhãn để sắp xếp các hồ sơ của mình."
  2. Sử dụng trong công việc:

    • Phrase: "L'étiqueteuse est essentielle pour le contrôle des stocks dans le magasin."
    • Dịch: "Máy dán nhãnrất cần thiết cho việc kiểm soát hàng tồn kho trong cửa hàng."
Các biến thể của từ:
  • Étiqueteur: Là danh từ chỉ người làm việc với nhãn mác, có thểngười gán nhãn hoặc thiết lập nhãn cho các sản phẩm.
  • Étiquette: Là danh từ chỉ "nhãn" hoặc "thẻ", có thể hiểuphần thông tin gán cho sản phẩm.
Từ đồng nghĩa:
  • Marqueur: Có nghĩa là "bút đánh dấu", tuy nhiên không hoàn toàn giống với "étiqueteuse", không chỉ ra việc gán nhãn thường dùng để đánh dấu.
Từ gần giống:
  • Étiqueter: Đâyđộng từ có nghĩa là "gán nhãn", ví dụ: "Il faut étiqueter tous les produits avant de les mettre en vente." (Phải gán nhãn cho tất cả các sản phẩm trước khi đưa ra bán.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Phrase: "L'utilisation d'une étiqueteuse automatique permet de gagner du temps dans le processus d'emballage."
  • Dịch: "Việc sử dụng máy dán nhãn tự động giúp tiết kiệm thời gian trong quy trình đóng gói."
Idioms, Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "étiqueteuse", nhưng có thể nói về "étiquetage", tức là "quá trình gán nhãn", trong ngữ cảnh công việc hoặc sản xuất.

Lưu ý:

Khi sử dụng "étiqueteuse", cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể đề cập đến nhiều loại máy khác nhau, từ máy dán nhãn thủ công đến máy tự động.

  1. xem étiqueteur

Comments and discussion on the word "étiqueteuse"