Từ "étiqueteur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người dán nhãn" hoặc "máy dán nhãn". Đây là một danh từ giống đực (masculin) và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc dán nhãn lên các sản phẩm, đặc biệt là trong ngành công nghiệp thực phẩm hoặc sản xuất.
Định nghĩa chi tiết:
Danh từ: "étiqueteur" chỉ người hoặc thiết bị thực hiện công việc dán nhãn.
"étiqueteuse": Đây là biến thể giống cái của từ "étiqueteur", chỉ người phụ nữ làm công việc dán nhãn hoặc một máy dán nhãn dành cho nhãn hiệu nữ.
Ví dụ: "L'étiqueteuse a bien fait son travail." (Người phụ nữ dán nhãn đã làm tốt công việc của mình.)
Cách sử dụng:
Nghĩa khác:
Trong một số ngữ cảnh, "étiqueteur" cũng có thể chỉ đến những người đánh giá, phân loại hoặc dán nhãn cho các nhóm người hoặc đồ vật theo một tiêu chí nào đó. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
étiquette: (nhãn) - danh từ chỉ chính cái nhãn mà người hoặc máy dán lên sản phẩm.
étiquetage: (quá trình dán nhãn) - danh từ chỉ hành động hoặc quy trình dán nhãn.
marqueur: (người đánh dấu) - có thể mang nghĩa tương tự nhưng thường chỉ đến người hoặc vật đánh dấu chứ không phải dán nhãn cụ thể.
Cụm từ và thành ngữ:
Tổng kết:
Từ "étiqueteur" rất hữu ích trong các bối cảnh công nghiệp và sản xuất.