Characters remaining: 500/500
Translation

étiqueteur

Academic
Friendly

Từ "étiqueteur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người dán nhãn" hoặc "máy dán nhãn". Đâymột danh từ giống đực (masculin) thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc dán nhãn lên các sản phẩm, đặc biệttrong ngành công nghiệp thực phẩm hoặc sản xuất.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Danh từ: "étiqueteur" chỉ người hoặc thiết bị thực hiện công việc dán nhãn.

    • Ví dụ: Trong nhà máy sản xuất nước giải khát, nhiều "étiqueteurs" làm việc để dán nhãn lên các chai nước.
  2. Biến thể:

    • "étiqueteuse": Đâybiến thể giống cái của từ "étiqueteur", chỉ người phụ nữ làm công việc dán nhãn hoặc một máy dán nhãn dành cho nhãn hiệu nữ.
    • Ví dụ: "L'étiqueteuse a bien fait son travail." (Người phụ nữ dán nhãn đã làm tốt công việc của mình.)
Cách sử dụng:
  • Công việc:

    • "L'étiqueteur doit s'assurer que toutes les étiquettes sont correctement appliquées." (Người dán nhãn phải đảm bảo rằng tất cả các nhãn được dán chính xác.)
  • Máy móc:

    • "Nous avons acheté un étiqueteur automatique pour notre ligne de production." (Chúng tôi đã mua một máy dán nhãn tự động cho dây chuyền sản xuất của mình.)
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "étiqueteur" cũng có thể chỉ đến những người đánh giá, phân loại hoặc dán nhãn cho các nhóm người hoặc đồ vật theo một tiêu chí nào đó. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • étiquette: (nhãn) - danh từ chỉ chính cái nhãn người hoặc máy dán lên sản phẩm.
  • étiquetage: (quá trình dán nhãn) - danh từ chỉ hành động hoặc quy trình dán nhãn.
  • marqueur: (người đánh dấu) - có thể mang nghĩa tương tự nhưng thường chỉ đến người hoặc vật đánh dấu chứ không phải dán nhãn cụ thể.
Cụm từ thành ngữ:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "étiqueteur", nhưng có thể liên kết với các cụm từ như "faire une étiquette" (làm một nhãn) hay "étiqueter un produit" (dán nhãn cho một sản phẩm).
Tổng kết:

Từ "étiqueteur" rất hữu ích trong các bối cảnh công nghiệp sản xuất.

danh từ
  1. người dán nhãn
danh từ giống cái
  1. máy dán nhãn chai

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "étiqueteur"