Characters remaining: 500/500
Translation

tacheté

Academic
Friendly

Từ "tacheté" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "lốm đốm" hoặc " chấm". Từ này thường được dùng để mô tả những vật hoặc sinh vật những điểm, chấm màu khác biệt trên bề mặt của chúng. Ví dụ điển hìnhmô tả bộ lông của một con vật, như trong câu bạn đã đề cập: "des points noirs tachettent le pelage" (những chấm đen lốm đốm bộ lông).

Cách sử dụng:
  1. Mô tả động vật:

    • "Le léopard est un animal tacheté." (Con báomột con vật lốm đốm.)
  2. Mô tả các bề mặt khác:

    • "La toile est tachetée de peinture." (Chiếc vải này lốm đốm sơn.)
Các biến thể:
  • Từ gốc: "tache" (điểm, chấm).
  • Biến thể: "tacheté" (lốm đốm), "tachetée" (lốm đốm, dạng giống cái).
Các từ gần giống:
  • "marbré": có nghĩa là "vân đá", thường dùng để mô tả các bề mặt hoa văn như đá cẩm thạch.
  • "pointillé": có nghĩa là "chấm chấm", dùng để mô tả các đường nét được tạo thành từ những chấm nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
  • "tacheux": có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn.
  • "motley" (mặc dùtiếng Anh, nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh).
Câu thành ngữ cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không cụm động từ hay thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "tacheté". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ mô tả sự đa dạng hoặc sự không đồng nhất, chẳng hạn như: - "avoir des taches": có nghĩa là " những vết chấm".

tính từ
  1. lốm đốm
    • Des points noirs tachettent le pelage
      những chấm đen điểm lốm đốm bộ lông

Comments and discussion on the word "tacheté"