Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for time-honoured in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
hân hạnh
quí khách
vinh hạnh
chốc chốc
âm nhạc
eo óc
buổi
mò mẫm
một dạo
chong
đến giờ
ngồi dưng
ban
chà xát
cựu thời
mỏi mắt
bận
chuyện vãn
đương thời
bỗng chốc
kịp
bù khú
rỗi hơi
năng
nằm dài
đến ngày
nhởn
sơ phạm
quá hạn
lạ miệng
đỏ đèn
giờ
chiến
chuyến
gọn
cốm
chém
chầu
khoảnh khắc
hoạt đầu
hiện đại
đa mang
giao thừa
đỡ thì
tháng
giờ giấc
ngồi rồi
nằm ườn
cầm chầu
ngày mùa
thời bình
ngang dọc
hoài xuân
thời gian
vụ
bom nổ chậm
dạo ấy
giờ rãnh
phút đầu
đúng giờ
múi giờ
dở bữa
ngày tháng
năm tháng
qua ngày
hưu non
ban ngày
hiện giờ
ngày giờ
đợi thời
ngày xưa
thời cơ
tháng ngày
ngồi không
thì giờ
chuyến trước
chào hỏi
đánh nhịp
rấm rứt
hàn gắn
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last