Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tiếp nhận in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
41
42
43
44
45
46
47
Next >
Last
Vương Duy Trinh
đơn vị
hắc
mộng
giậu
bòn
Bình Tuy
thanh bình
lẵng đẵng
gai mắt
nảy
chứng kiến
xuất sắc
ngũ quế
nhái
chê cười
quyết nhiên
hơn thiệt
trắng mắt
tranh hùng
quán quân
cầm đường
cõng
nhõn
thuế quan
nhè
tối thiểu
nheo
phải cái
Thủ Trì
Hơi chính
ngoan cố
Lời hạ quỹ
thính giả
nghiêm ngặt
thất sừng
thích nghi
đặc
đa
Lưu Vô Song
coi
đạo đức
lỏng
bồi
quái
tổ
Thiên Thai
đòi
kẹt
Hóa nhi
cố chấp
nghiễm nhiên
hiệu
giáo dục
khoản
láng
lùa
vót
súc sinh
Quảng Đức
may sẵn
bộ phận
băm
kêu
ngón chân cái
trung đoàn trưởng
ngón tay út
trung đội trưởng
riêng lẻ
Ninh Nhất
luôn luôn
rối tung
ỏn ẻn
hung ác
Trảng Bom
nát rượu
bệch
móc đơn
miễn chấp
nhập đề
First
< Previous
41
42
43
44
45
46
47
Next >
Last